Sàn giao dịch tiền ảo trên thế giới
Thông tin về các sàn giao dịch Bitcoin lớn, phổ biến nhất. Dưới dây bạn có thể mua bán bất cứ đồng tiền ảo nào mà bạn thích, như là Bitcoin, Ethereum, Bitcoin Cash, Litecoin, Ripple, và hàng ngàn Altcoin khác nữa.
Tôp ▾▴ |
▾▴ |
▾▴ |
▾▴ |
Fees ▾▴ |
Fees [maker] ▾▴ |
↓ ₿ ↓ Withdrawal ▾▴ |
↑ ↑ 💳 |
↑ ↓ Bank |
KYC |
Đòn bẩy tối đa ▾▴ |
Tiếng Việt | ➦ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binance | 596 | 0.10% | 0.10% | 0.0000018₿ | ✔ | – | ↓↓ >2₿ /d. | ≤125 | ✔ | ||
2 | OKX | 377 | 0.15% | 0.10% | 0.0004000₿ | ✔ | – | ✔ | ≤100 | ✔ | ||
3 | Kraken | 149 | 0.26% | 0.16% | 0.0005000₿ | – | ✔ | ↓↓ >$5000(₿) /d., fiat | ≤50 | ✔ | ||
4 | KuCoin | 429 | 0.08% | 0.08% | 0.0004000₿ | – | – | ↓↓ >2₿ /d. | ≤10 | ✔ | ||
5 | Huobi | 551 | 0.20% | 0.20% | 0.0001000₿ | ✔ | – | ↓↓ >0.1₿ /d. | ≤125 | ✔ | ||
6 | Crex24 | 377 | 0.20% | 0.20% | 0.0010000₿ | ✔ | – | ✔ | ✔ | |||
7 | Gate.io | 421 | 0.20% | 0.20% | 0.0005000₿ | – | – | ✔ | ≤100 | ✔ | ||
8 | Bitpanda pro | 9 | 0.15% | 0.10% | 0.0001334₿ | ✔ | ✔ | 💳 | – | |||
9 | Bitfinex | 274 | 0.20% | 0.10% | 0.0004000₿ | ✔ | ✔ | ↑ bank ↓ | ≤100 | – | ||
10 | Poloniex | 156 | 0.09% | 0.09% | 0.0005000₿ | – | ✔ | ✔ | – | |||
11 | HitBTC | 831 | 0.20% | 0.10% | 0.0015000₿ | ✔ | – | ↓↓ >5₿ /m. | – | |||
12 | CEX | 77 | 0.25% | 0.16% | 0.0005000₿ | ✔ | ✔ | > $100(₿) | – | |||
13 | Yobit | 498 | 0.20% | 0.20% | 0.0005000₿ | – | – | ✘ | – | |||
14 | Exmo | 171 | 0.40% | 0.40% | 0.0004000₿ | ✔ | ✔ | ✔ | – | |||
15 | Mercatox | 407 | 0.25% | 0.25% | 0.0003000₿ | – | – | ✘ | – | |||
16 | Livecoin | 245 | 0.18% | 0.18% | 0.0005000₿ | – | – | ↓↓ >0.5₿ /d. | – | |||
17 | BitBay | 85 | 0.10% | 0.10% | 0.0005000₿ | – | ✔ | ✔ | – |
1
|
|
---|---|
596 | |
Fees | 0.10% |
Fees [maker] | 0.10% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0000018₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ↓↓ >2₿ /d. |
Đòn bẩy tối đa | ≤125 |
Tiếng Việt | ✔ |
2
|
|
---|---|
377 | |
Fees | 0.15% |
Fees [maker] | 0.10% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0004000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ✔ |
Đòn bẩy tối đa | ≤100 |
Tiếng Việt | ✔ |
3
|
|
---|---|
149 | |
Fees | 0.26% |
Fees [maker] | 0.16% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | ↓↓ >$5000(₿) /d., fiat |
Đòn bẩy tối đa | ≤50 |
Tiếng Việt | ✔ |
4
|
|
---|---|
429 | |
Fees | 0.08% |
Fees [maker] | 0.08% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0004000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ↓↓ >2₿ /d. |
Đòn bẩy tối đa | ≤10 |
Tiếng Việt | ✔ |
5
|
|
---|---|
551 | |
Fees | 0.20% |
Fees [maker] | 0.20% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0001000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ↓↓ >0.1₿ /d. |
Đòn bẩy tối đa | ≤125 |
Tiếng Việt | ✔ |
6
|
|
---|---|
377 | |
Fees | 0.20% |
Fees [maker] | 0.20% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0010000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ✔ |
Tiếng Việt | ✔ |
421 | |
Fees | 0.20% |
Fees [maker] | 0.20% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ✔ |
Đòn bẩy tối đa | ≤100 |
Tiếng Việt | ✔ |
9 | |
Fees | 0.15% |
Fees [maker] | 0.10% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0001334₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | 💳 |
Tiếng Việt | – |
9
|
|
---|---|
274 | |
Fees | 0.20% |
Fees [maker] | 0.10% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0004000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | ↑ bank ↓ |
Đòn bẩy tối đa | ≤100 |
Tiếng Việt | – |
10
|
|
---|---|
156 | |
Fees | 0.09% |
Fees [maker] | 0.09% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | ✔ |
Tiếng Việt | – |
11
|
|
---|---|
831 | |
Fees | 0.20% |
Fees [maker] | 0.10% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0015000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ↓↓ >5₿ /m. |
Tiếng Việt | – |
12
|
|
---|---|
77 | |
Fees | 0.25% |
Fees [maker] | 0.16% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | > $100(₿) |
Tiếng Việt | – |
13
|
|
---|---|
498 | |
Fees | 0.20% |
Fees [maker] | 0.20% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ✘ |
Tiếng Việt | – |
14
|
|
---|---|
171 | |
Fees | 0.40% |
Fees [maker] | 0.40% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0004000₿ |
↑ 💳 ↑ | ✔ |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | ✔ |
Tiếng Việt | – |
15
|
|
---|---|
407 | |
Fees | 0.25% |
Fees [maker] | 0.25% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0003000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ✘ |
Tiếng Việt | – |
16
|
|
---|---|
245 | |
Fees | 0.18% |
Fees [maker] | 0.18% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | – |
KYC | ↓↓ >0.5₿ /d. |
Tiếng Việt | – |
17
|
|
---|---|
85 | |
Fees | 0.10% |
Fees [maker] | 0.10% |
↓ ₿ Withdrawal ↓ | 0.0005000₿ |
↑ 💳 ↑ | – |
↑ Bank ↓ | ✔ |
KYC | ✔ |
Tiếng Việt | – |
Tìm thấy trên danh sách các trang web tốt nhất để mua một cryptocurrency như Bitcoin hoặc altcoins như Ethereum, gợn sóng, tiền mặt Bitcoin, dấu gạch ngang, Litecoin, Monero... Có những loại khác nhau của các trang web trong bảng xếp hạng này:
- Các trang web mà bán trực tiếp cryptocurrencies cho người mua. Lệ phí có cao hơn.
- Cryptocurrency giao lưu kết nối người mua và người bán, họ có thể mua hoặc bán cryptocurrencies bằng cách chọn một thị trường đặt hàng. Lệ phí là khá thấp. Cryptocurrency trao đổi thường chỉ định thương nhân như là các nhà sản xuất hoặc thực thi. Thương nhân được gọi là một nhà sản xuất khi tham gia một nơi một đơn đặt hàng giới hạn. Thương nhân được gọi là một taker khi tham gia một nơi một đơn đặt hàng thị trường đầy ngay lập tức.
So sánh các trang web phổ biến cho phép cho biết:
- Chính phương pháp thanh toán cho mỗi trang web: ngân hàng chuyển khoản, thẻ tín dụng, cryptocurrency, Paypal, tiền mặt... và tổng số các phương pháp khác nhau của thanh toán. Một số trang web có thể cung cấp thêm phương thức thanh toán, chẳng hạn như Neteller, Skrill, Paysafecard, Neosurf, phí bảo hiểm lo vé, máy tính, Western union, Starpass, điện thoại, tin nhắn sms...
- Chính cryptocurrencies mà có sẵn trên nền tảng và bạn có thể mua, những người nổi tiếng như Bitcoin, Ethereum, tiền mặt Bitcoin, dấu gạch ngang, Litecoin, Monero... và tổng số các loại tiền tệ kỹ thuật số khác nhau có sẵn.
Trên một số trang web, nó có thể mua nặc danh mà không cần xác minh, nếu không có đăng ký, mà không có thẻ nhận dạng, nhưng nó có thể phụ thuộc vào số tiền bạn muốn đầu tư, bạn có thể có một hạn chế của một số lượng tối đa của tiền để đầu tư mỗi tháng mà không có quy trình xác minh. Nhưng thông thường, bạn phải đăng ký với trao đổi và do một xác minh quá trình để xác minh danh tính của bạn, đó là chủ yếu là phổ biến khi bạn muốn gửi tiền fiat tiền bằng chuyển khoản ngân hàng.
Các chi phí mua không được chỉ định bởi vì họ phụ thuộc chủ yếu vào phương thức thanh toán:
- Chuyển ngân hàng địa phương, như chuyển khoản ngân hàng SEPA ở châu Âu là một trong phương thức thanh toán cho phép để mua tại một mức giá tốt hơn với giá rẻ nhất, nhưng việc chuyển giao có thể mất vài ngày.
- Thẻ tín dụng Visa hay Mastercard là nhanh hơn và dễ dàng hơn, nhưng chi phí cao với các phương pháp thanh toán.
- Thanh toán tiền mặt là cách đặt ẩn danh để mua cryptocurrencies.